Characters remaining: 500/500
Translation

đối nội

Academic
Friendly

Từ "đối nội" trong tiếng Việt có nghĩanhững chính sách, đường lối, hoặc chủ trương một quốc gia áp dụng để quản lý phát triển các vấn đề bên trong đất nước của mình. "Đối nội" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, quy định, chiến lược nhằm điều chỉnh tình hình xã hội, kinh tế, văn hóa, chính trị trong nước.

dụ sử dụng từ "đối nội":
  1. Chính sách đối nội: Nhà nước đã đưa ra nhiều chính sách đối nội nhằm cải thiện đời sống của người dân.
  2. Đường lối đối nội: Đường lối đối nội của chính phủ tập trung vào việc phát triển kinh tế bảo đảm an ninh xã hội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp chính trị, các lãnh đạo thường thảo luận về các chiến lược đối nội để giải quyết các vấn đề cấp bách như an ninh, giáo dục, y tế.
  • Sự ổn định đối nội yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của một quốc gia.
Phân biệt các biến thể:
  • Đối ngoại: Đây khái niệm trái ngược với "đối nội", chỉ các chính sách hoạt động liên quan đến quan hệ với các quốc gia khác.
  • Chính sách đối nội: Một khía cạnh cụ thể của "đối nội", tập trung vào việc đề ra các chính sách cụ thể cho các vấn đề trong nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quản lý nội bộ: Cũng chỉ các hoạt động quản lý bên trong một tổ chức hoặc một quốc gia.
  • Chính sách quốc gia: Từ này có thể bao gồm cả đối nội đối ngoại, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các văn bản pháp lý hoặc chính trị, từ "đối nội" thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề bên trong trước khi mở rộng ra các vấn đề quốc tế.
  1. đgt. Đường lối, chủ trương, chính sách mang tính quốc gia) đối với trong nước: đường lối đối nội.

Comments and discussion on the word "đối nội"